Từ "correlation matrix" (ma trận tương quan)
Định nghĩa:
Ma trận tương quan là một bảng số liệu thể hiện mối quan hệ giữa nhiều biến số. Các giá trị trong ma trận này cho biết mức độ tương quan (mối liên hệ) giữa từng cặp biến. Nếu hai biến có giá trị tương quan gần bằng 1 hoặc -1, điều đó có nghĩa là chúng có mối quan hệ chặt chẽ. Nếu giá trị gần bằng 0, điều đó cho thấy không có mối quan hệ rõ ràng giữa chúng.
Cách sử dụng:
- Cơ bản: Trong thống kê và phân tích dữ liệu, người ta thường sử dụng ma trận tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các biến. Ví dụ, trong một nghiên cứu về sức khỏe, bạn có thể sử dụng ma trận tương quan để xem xét mối quan hệ giữa lượng đường trong máu, huyết áp và cân nặng của bệnh nhân.
Biến thể của từ:
- "Correlation" (tương quan): thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số. Ví dụ: "There is a correlation between exercise and improved mental health." - "Matrix" (ma trận): một cấu trúc dữ liệu có thể chứa nhiều giá trị, thường được sử dụng trong toán học hoặc lập trình.
Từ gần giống:
- "Covariance matrix" (ma trận hiệp phương sai): tương tự như ma trận tương quan nhưng đo lường sự biến thiên giữa các biến số mà không chuẩn hóa về độ lớn. - "Scatter plot" (biểu đồ phân tán): một cách trực quan để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
Từ đồng nghĩa:
- "Correlation coefficient" (hệ số tương quan): giá trị số cho biết mức độ và hướng của mối quan hệ giữa hai biến.
Idioms và cụm động từ:
- "Cause and effect" (nguyên nhân và kết quả): khi nói về mối quan hệ giữa các biến số, bạn có thể muốn phân tích xem liệu một biến có thực sự là nguyên nhân của biến khác hay không. - "To correlate with" (tương quan với): cụm động từ này thường được sử dụng để nói về một biến có mối quan hệ với một biến khác. Ví dụ: "High temperatures correlate with increased energy consumption."
Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về "correlation matrix" và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật và thực tiễn!